Có 2 kết quả:

赶尽杀绝 gǎn jìn shā jué ㄍㄢˇ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄚ ㄐㄩㄝˊ趕盡殺絕 gǎn jìn shā jué ㄍㄢˇ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄚ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to kill to the last one (idiom)
(2) to exterminate
(3) to eradicate
(4) ruthless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to kill to the last one (idiom)
(2) to exterminate
(3) to eradicate
(4) ruthless

Bình luận 0